|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到28个相关供应商
出口总数量:69 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:29224100 | 交易描述: Raw materials for animal feed production L-lysine mono hydrochloride, (25kg / bag) 100% new goods. (Appropriate TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT). Household SX Shandong Shouguang Juneng Golden Corn Co., Ltd-China
数据已更新到:2022-01-27 更多 >
出口总数量:36 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:29224100 | 交易描述:Acid amin bổ sung thức ăn gia súc, gia cầm: L-LYSINE MONOHYDROCHLORIDE ; Lot: 20211012-1, NSX: 10/2021, HSD: 10/2023; Quy cách: 25Kg/Bao. NSX: SHANDONG SHOUGUANG JUNENG GOLDEN CORN CO.,LTD
数据已更新到:2021-11-29 更多 >
出口总数量:16 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:29224100 | 交易描述: L-lysine monohydrochloride: In addition to amino acids in the body by Shandong Shouguang Juneng Golden Corn Co., Ltd manufactures. 25kg / bag. 100% new
数据已更新到:2022-01-27 更多 >
出口总数量:8 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:29224100 | 交易描述:L-Lysine (L-Lysine monohydrochloride) là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản; Dạng bột; 25kg/bao; Nhà sản xuất: SHANDONG SHOUGUANG JUNENG GOLDEN CORN CO.,LTD.
数据已更新到:2021-05-14 更多 >
出口总数量:7 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:29224100 | 交易描述:L-LYSINE MONOHYDROCHLORIDE. Nguyên liệu bổ sung trong thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu theo CV 38/CN-TĂCN. NSX: SHANDONG SHOUGUANG JUNENG GOLDEN CORN CO.,LTD
数据已更新到:2020-05-14 更多 >
出口总数量:6 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:2922410000 | 交易描述:LYSINE AND ITS ESTERS; SALTS THEREOF 1)Л-Лизин моногидрохлорид 98,5% / L- Lysine Hydrochloride 98.5% КОРМОВОЙ ДЛЯ ПР-ВА КОМБИКОРМА В МЕШ ПО 25КГ ИСПОЛЬЗУЕТСЯ ДЛЯ КОРМА ПТИЦ.ВСЕГО. произ.: Shandong Shouguang Juneng Golden Corn Co.,LTD Китай - вес: 5400...
数据已更新到:2022-03-24 更多 >
出口总数量:4 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:29224100 | 交易描述:L-Lysine Sulphate 70% Feed Grade:Nguyên liệu bổ sung trongTĂCN.Hãng SX: Shandong Shouguang Juneng Golden Corn Co ltd.,NK đúng theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019,Hàng đóng 25kg/bao.Hàng mới 100%
数据已更新到:2020-04-01 更多 >
出口总数量:4 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:29224100 | 交易描述:Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi L-LYSINE MONOHYDROCHLORIDE,(25KG/BAG) hàng mới 100%. (Phù hợp TT02/2019/TT-BNNPTNT ).Nhà sx Shandong Shouguang Juneng Golden Corn Co.,Ltd
数据已更新到:2019-08-01 更多 >
出口总数量:4 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:29224100 | 交易描述:L-LYSINE SULPHATE 70% FEED GRADE: Chất phụ gia bổ sung trong thức ăn chăn nuôi - Hàng NK theo CV số 38/CN-TĂCN, 25kg/bao. NSX: SHANDONG SHOUGUANG JUNENG GOLDEN CORN CO.,LTD
数据已更新到:2021-08-18 更多 >
出口总数量:3 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:29224100 | 交易描述:L-LYSINE HCL 98,5% FEED GRADE: Chất phụ gia bổ sung trong thức ăn chăn nuôi - Hàng NK theo CV số 38/CN-TĂCN, 25kg/bao. NSX: SHANDONG SHOUGUANG JUNENG GOLDEN CORN CO.,LTD
数据已更新到:2020-04-05 更多 >
28 条数据